Có 1 kết quả:
Péng hú Qún dǎo ㄆㄥˊ ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ
Péng hú Qún dǎo ㄆㄥˊ ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Penghu or Pescadores, archipelago of 90 islands to west of Taiwan
Bình luận 0
Péng hú Qún dǎo ㄆㄥˊ ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0