Có 3 kết quả:

gǒng ㄍㄨㄥˇhǒng ㄏㄨㄥˇhòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EMMC (水一一金)
Unicode: U+6F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hống
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung3, hung6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thủy ngân. § Cũng như “hống” 汞.
2. (Tính) Sâu (nước).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thủy ngân. § Cũng như “hống” 汞.
2. (Tính) Sâu (nước).

hòng ㄏㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hống động 澒洞)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thủy ngân. § Cũng như “hống” 汞.
2. (Tính) Sâu (nước).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① 【澒洞】hống động [hòngdòng] Mù mịt không bến bờ;
② Thuỷ ngân (như 汞, bộ 水).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổng động: 澒洞 Lẫn lộn dơ bẩn.

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) infinite

Từ ghép 1