Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡閑
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EAND (水日弓木)
Unicode: U+6F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡閑
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EAND (水日弓木)
Unicode: U+6F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhàn
Âm Nôm: nhờn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はてがない (hateganai)
Âm Hàn: 한
Âm Nôm: nhờn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はてがない (hateganai)
Âm Hàn: 한
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0