Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: EANA (水日弓日)
Unicode: U+6F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにみず (tanimizu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khe suối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khe, suối, chỗ nước chảy giữa hai núi. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Hoa lạc giản lưu hương” 花落澗流香 (Du sơn tự 斿山寺) Hoa rụng, dòng suối trôi hương thơm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khe núi, khe, suối: 溪澗 Khe, suối; 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).

Từ điển Trung-Anh

mountain stream

Từ ghép 11