Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XEHXF (重水竹重火)
Unicode: U+6F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 潟[xi4]