Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 15
Bộ:
shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡鲁Nét bút:
丶丶一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一Thương Hiệt: XENWA (重水弓田日)
Unicode:
U+6F9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận