Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sóng lớn, sóng cả: 狂瀾 Sóng dữ; 推波助瀾 Thúc đẩy, xúi giục;
② (văn) Nước gạo.
② (văn) Nước gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀾
Từ điển Trung-Anh
swelling water
Từ ghép 7