Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡甯
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丶フ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: EJPB (水十心月)
Unicode: U+6F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡甯
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丶フ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: EJPB (水十心月)
Unicode: U+6F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0