Có 1 kết quả:

lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EYWD (水卜田木)
Unicode: U+6F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lẫm
Âm Nôm: bòm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

lǐn ㄌㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mát lạnh
2. lạnh lẽo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mát lạnh;
② Lạnh lẽo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạnh lẽo buồn rầu — Rét. Lạnh lắm.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 凜|凛[lin3]