Có 5 kết quả:

guǎn ㄍㄨㄢˇhàn ㄏㄢˋhuǎn ㄏㄨㄢˇhuàn ㄏㄨㄢˋwǎn ㄨㄢˇ
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ, huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: EJJJ (水十十十)
Unicode: U+6FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán, hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun2, wun5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/5

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 浣.

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 浣.

huǎn ㄏㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 浣.

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 浣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giặt: 澣衣 Giặt áo; 澣紗 Giặt sợi;
② (cũ) Tuần: 上澣 Thượng tuần; 中澣 Trung tuần; 下澣 Hạ tuần. Như 旬 [xún].

Từ điển Trung-Anh

variant of 浣[huan4]

wǎn ㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giặt (quần áo)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 浣.