Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡預
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ENNC (水弓弓金)
Unicode: U+6FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡預
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ENNC (水弓弓金)
Unicode: U+6FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 12 - 菊秋百詠其十二 (Phan Huy Ích)
• Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻 (Đỗ Phủ)
• Hạ giáp - 下峽 (Trịnh Cốc)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Thang Trân)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 08 - 竹枝詞其八 (Vương Quang Duẫn)
• Trường Giang kỳ 2 - 長江其二 (Đỗ Phủ)
• Tương phó Kinh Nam, ký biệt Lý Kiếm Châu - 將赴荊南,寄別李劍州 (Đỗ Phủ)
• Vũ kỳ 2 (Giang vũ cựu vô thì) - 雨其二(江雨舊無時) (Đỗ Phủ)
• Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻 (Đỗ Phủ)
• Hạ giáp - 下峽 (Trịnh Cốc)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Thang Trân)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 08 - 竹枝詞其八 (Vương Quang Duẫn)
• Trường Giang kỳ 2 - 長江其二 (Đỗ Phủ)
• Tương phó Kinh Nam, ký biệt Lý Kiếm Châu - 將赴荊南,寄別李劍州 (Đỗ Phủ)
• Vũ kỳ 2 (Giang vũ cựu vô thì) - 雨其二(江雨舊無時) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: diễm dự 灩澦,滟滪)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Diễm Dự đôi” 灩澦堆 đồi Diễm Dự, địa danh, ở tỉnh Tứ Xuyên 四川, Trung Quốc. Còn viết là 灩預堆. Còn có tên là “Anh Vũ thạch” 英武石.
Từ điển Trần Văn Chánh
【灩澦堆】 Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, đã được san phẳng bằng chất nổ).
Từ điển Trung-Anh
place name in Sichuan
Từ ghép 1