Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: EHMO (水竹一人)
Unicode: U+6FA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phệ, thệ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): つきじ (tsukiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Phệ
2. bến sông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đê phòng lụt.
2. (Danh) Bến sông, bờ nước.
3. (Danh) Sông “Phệ” 澨, phát nguyên ở Hồ Bắc.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Phệ.
② Bến sông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Bến sông;
② [Shì] Sông Phệ (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ nước. Bờ sông. Đáng lẽ đọc Thệ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ nước. Bờ sông. Ta có người đọc Phệ.

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) shore
(3) name of a river