Có 3 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ • huì ㄏㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡會
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOMA (水人一日)
Unicode: U+6FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡會
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOMA (水人一日)
Unicode: U+6FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Nôm: gội, hói, khoái, quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Nôm: gội, hói, khoái, quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngòi nước nhỏ, rãnh.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngòi nước nhỏ, rãnh.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái ngòi nhỏ, cái rãnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngòi nước nhỏ, rãnh.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rãnh, ngòi nhỏ;
② [Kuài] Sông Quái (ở tỉnh Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
② [Kuài] Sông Quái (ở tỉnh Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) drain
(2) stream
(2) stream