Có 1 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: 丶丶一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: ESCE (水尸金水)
Unicode: U+6FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), ど.ろ (do.ro), よど.み (yodo.mi), よど.む (yodo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

1/1

diàn ㄉㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cặn bã
2. lắng xuống, kết tủa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cặn.
2. (Danh) Thuốc nhuộm chàm.
3. (Động) Lắng xuống. ◎Như: “trầm điến” 沉澱 lắng đọng, chìm xuống đáy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cặn;
② Thuốc nhuộm chàm;
③ Lóng (nước cho trong).

Từ điển Trung-Anh

(1) sediment
(2) precipitate

Từ ghép 13