Có 3 kết quả:

Àò ㄚㄛˋào ㄚㄛˋㄩˋ
Âm Pinyin: Àò ㄚㄛˋ, ào ㄚㄛˋ, ㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: EHBK (水竹月大)
Unicode: U+6FB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Nôm: úc
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), くま (kuma)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: juk1, ou3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/3

Àò ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for Macao 澳門|澳门
(2) abbr. for Australia 澳大利亞|澳大利亚

Từ ghép 57

Àò bì 澳币Àò bì 澳幣Àò dà lì yà 澳大利亚Àò dà lì yà 澳大利亞Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亚国立大学Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亚首都特区Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亚洲Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲Àò jì 澳际Àò jì 澳際Àò mén 澳門Àò mén 澳门Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳門國際機場Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳门国际机场Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會Àò mén Lì fǎ huì 澳门立法会Àò mén shì 澳門市Àò mén shì 澳门市Àò Niǔ 澳紐Àò Niǔ 澳纽Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄榄球Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄欖球Àò xīn jiè 澳新界Àò Xīn jūn tuán 澳新军团Àò Xīn jūn tuán 澳新軍團Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日Àò xīn jūn tuán rì 澳新軍團日Àò yuán 澳元Àò zhōu 澳洲Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲广播电台Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲廣播電臺Àò zhōu mán lí 澳洲鰻鱺Àò zhōu mán lí 澳洲鳗鲡Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鸚鵡Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鹦鹉Gǎng Àò 港澳Gǎng Àò dì qū 港澳地区Gǎng Àò dì qū 港澳地區Gǎng Àò Tái 港澳台Gǎng Àò Tái 港澳臺Gǎng Zhū Àò 港珠澳Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 国务院港澳事务办公室Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 國務院港澳事務辦公室Hán Àò 韓澳Hán Àò 韩澳lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會Xī Àò dà lì yà 西澳大利亚Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞Zhōng Àò 中澳Zhū Àò 珠澳

ào ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vịnh, vũng
2. thả neo
3. nước Úc, châu Úc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sâu.
2. (Danh) Bờ sông, ven biển, chỗ nào có thể đỗ thuyền bè được đều gọi là “áo”. Thường dùng để đặt tên đất.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Áo Đại Lợi Á” 澳大利亞 (Australia). § Nay gọi là “Úc Đại Lợi” hay châu “Úc”.
4. (Danh) Xứ “Áo Môn” 澳門 thuộc địa phận huyện Trung Sơn tỉnh Quảng Đông, cũng gọi tắt là “Áo”.
5. Một âm là “úc”. (Danh) Chỗ nước uốn quanh. § Cũng như “úc” 隩.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ nước uốn quanh.
② Một âm là áo. Phàm ven bể chỗ nào có thể đỗ thuyền bè được đều gọi là áo.
③ Châu Áo, gọi tắt tên châu Áo Ðại Lợi Á 澳大利亞 (Australia).
④ Xứ Áo-môn 澳門, cũng gọi tắt là Áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bến (ở bờ biển, thường dùng trong tên địa phương): 浴馬澳 Bến Tắm Ngựa;
② [Ào] Áo Môn (澳門 nói tắt ): 港澳同胞 Đồng bào Hương Cảng và Áo Môn;
③ Nước Úc, Ô-xtrây-li-a (nói tắt): 澳大利亞 Nước Úc, Ô-xtrây-li-a;
④ Châu Úc (châu Đại Dương).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng bờ biển tàu bè đậu được — Một âm khác là Úc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khúc sông, vùng biển ăn sâu vào đất liền — Tên một châu trong năm châu, tức Úc châu ( Australie ) — Một âm là Áo. Xem Áo.

Từ điển Trung-Anh

(1) deep bay
(2) cove
(3) harbor

Từ ghép 21

ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ấm áp
2. nước Úc, châu Úc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sâu.
2. (Danh) Bờ sông, ven biển, chỗ nào có thể đỗ thuyền bè được đều gọi là “áo”. Thường dùng để đặt tên đất.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Áo Đại Lợi Á” 澳大利亞 (Australia). § Nay gọi là “Úc Đại Lợi” hay châu “Úc”.
4. (Danh) Xứ “Áo Môn” 澳門 thuộc địa phận huyện Trung Sơn tỉnh Quảng Đông, cũng gọi tắt là “Áo”.
5. Một âm là “úc”. (Danh) Chỗ nước uốn quanh. § Cũng như “úc” 隩.