Có 1 kết quả:

Àò zhōu ㄚㄛˋ ㄓㄡ

1/1

Àò zhōu ㄚㄛˋ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Australia
(2) abbr. for 澳大利亞洲|澳大利亚洲[Ao4 da4 li4 ya4 Zhou1]

Bình luận 0