Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡睘
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWLV (水田中女)
Unicode: U+6FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡睘
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWLV (水田中女)
Unicode: U+6FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Hoàn (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 澴水 Sông Hoàn (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, còn gọi là Hoàn hà, hoặc Hoàn thuỷ, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
to return (of waves)