Có 1 kết quả:
pì ㄆㄧˋ
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡辟
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ESRJ (水尸口十)
Unicode: U+6FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡辟
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ESRJ (水尸口十)
Unicode: U+6FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phích, tịch
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giặt, tẩy trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bình phích” 洴澼: xem “bình” 洴.
Từ điển Thiều Chửu
① Bình phích 洴澼 tiếng giặt sợi trên mặt nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【洴澼】bình tịch [píngpì] Tẩy (bông tơ);
② Nước trong ruột.
② Nước trong ruột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trôi nổi bập bềnh trên mặt nước.
Từ điển Trung-Anh
(1) bleach
(2) to clean
(2) to clean