Có 1 kết quả:

jī guāng chàng piàn ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄔㄤˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) compact disk
(2) CD
(3) CL:片[pian4],張|张[zhang1]