Có 1 kết quả:

jī dǎ ㄐㄧ ㄉㄚˇ

1/1

jī dǎ ㄐㄧ ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) laser printer
(2) abbr. for 激光打印機|激光打印机[ji1 guang1 da3 yin4 ji1]

Bình luận 0