Có 1 kết quả:

jī dàng ㄐㄧ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to rage
(2) to dash
(3) to surge

Từ điển Trung-Anh

(1) to rage
(2) to dash
(3) to surge
(4) also written 激盪|激荡