Có 1 kết quả:
jī dàng ㄐㄧ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rage
(2) to dash
(3) to surge
(4) also written 激盪|激荡
(2) to dash
(3) to surge
(4) also written 激盪|激荡
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0