Có 1 kết quả:

nóng hòu ㄋㄨㄥˊ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dense
(2) thick (fog, clouds etc)
(3) to have a strong interest in
(4) deep
(5) fully saturated (color)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0