Có 1 kết quả:
nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ
nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick and heavy in colors
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
Bình luận 0