Có 1 kết quả:

nóng suō ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to concentrate (a liquid)
(2) concentration
(3) espresso coffee
(4) abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡