Có 1 kết quả:

nóng zhòng ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dense
(2) thick
(3) strong
(4) rich (colors)
(5) heavy (aroma)
(6) deep (friendship)
(7) profound (effect)

Bình luận 0