Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡戢
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: ERJI (水口十戈)
Unicode: U+6FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡戢
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: ERJI (水口十戈)
Unicode: U+6FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trấp
Âm Nôm: xắp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Nôm: xắp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
many