Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suī
ㄙㄨㄟ
濉
Âm Pinyin:
suī
ㄙㄨㄟ
Tổng nét: 16
Bộ:
shǔi 水
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
睢
Nét bút:
丶丶一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EBUG (水月山土)
Unicode:
U+6FC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
수
Âm Quảng Đông:
seoi1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
suī
ㄙㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a river