Có 1 kết quả:

Chǔ ㄔㄨˇ
Âm Pinyin: Chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: EDDO (水木木人)
Unicode: U+6FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sở
Âm Quảng Đông: co2

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

Chǔ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of an ancient river (in present-day Dingtao County 定陶縣|定陶县[Ding4 tao2 Xian4], Shandong)