Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ETPP (水廿心心)
Unicode: U+6FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) sound of water