Có 1 kết quả:

děng ㄉㄥˇ
Âm Pinyin: děng ㄉㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: EBUL (水月山中)
Unicode: U+6FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỉnh
Âm Quảng Đông: ding2, ting5

Tự hình 1

1/1

děng ㄉㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đỉnh huỳnh 濎濴)

Từ ghép 1