Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Quan thoại: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: EDLO (水木中人)
Unicode: U+6FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a river
(2) rushing of water