Có 1 kết quả:
lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai
2. chảy xiết
3. sông Lai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀨
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a river
(2) rushing of water
(2) rushing of water