Từ điển phổ thông
1. gần, bên cạnh
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kề, gần, sắp:
瀕湖 Gần bờ hồ;
瀕行 Sắp đi;
② Như
濱 [bin].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to border on
(3) near
Từ ghép 9