Có 1 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quan thoại: bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: EYHO (水卜竹人)
Unicode: U+6FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Nôm: tân
Âm Quảng Đông: ban1, pan4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bīn ㄅㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gần, bên cạnh
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kề, gần, sắp: Gần bờ hồ; Sắp đi;
② Như [bin].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to approach
(2) to border on
(3) near

Từ ghép 9