Có 1 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gần, bên cạnh
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kề, gần, sắp: 瀕湖 Gần bờ hồ; 瀕行 Sắp đi;
② Như 濱 [bin].
② Như 濱 [bin].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀕
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to border on
(3) near
(2) to border on
(3) near
Từ ghép 9