Có 4 kết quả:
qì ㄑㄧˋ • shī ㄕ • tà ㄊㄚˋ • xí ㄒㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡㬎
Nét bút: 丶丶一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: EAVF (水日女火)
Unicode: U+6FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chập, sấp, thấp
Âm Nôm: thấp
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: sap1
Âm Nôm: thấp
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: sap1
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoàng Thảo - 黃草 (Đỗ Phủ)
• Nhạn Môn Hồ nhân ca - 雁門胡人歌 (Thôi Hiệu)
• Tất suất - 蟋蟀 (Hoàng Đức Lương)
• Thái liên khúc kỳ 5 - 採蓮曲其五 (Thẩm Minh Thần)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thị tịch - 示寂 (Ngộ Ấn thiền sư)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Triêu kỳ 2 - 朝其二 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật hành - 春日行 (Vương Úc)
• Nhạn Môn Hồ nhân ca - 雁門胡人歌 (Thôi Hiệu)
• Tất suất - 蟋蟀 (Hoàng Đức Lương)
• Thái liên khúc kỳ 5 - 採蓮曲其五 (Thẩm Minh Thần)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thị tịch - 示寂 (Ngộ Ấn thiền sư)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Triêu kỳ 2 - 朝其二 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật hành - 春日行 (Vương Úc)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 溼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sấp sấp 濕濕: Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thấp 溼.
Từ điển Trung-Anh
(1) moist
(2) wet
(2) wet
Từ ghép 45
bǎo shī 保濕 • bǐ shī 比濕 • cháo shī 潮濕 • chú shī qì 除濕器 • fēng shī 風濕 • fēng shī guān jié yán 風濕關節炎 • fēng shī rè 風濕熱 • fēng shī xìng guān jié yán 風濕性關節炎 • jiā shī qì 加濕器 • jiān ruì shī yóu 尖銳濕疣 • jìn shī 浸濕 • jué duì shī dù 絕對濕度 • jūn shī 均濕 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區 • lèi fēng shī yīn zǐ 類風濕因子 • lín shī 淋濕 • niào bù shī 尿不濕 • pí shī nú 毗濕奴 • rú shī 濡濕 • rùn shī 潤濕 • shī dā dā 濕噠噠 • shī dā dā 濕答答 • shī dì 濕地 • shī dù 濕度 • shī jīn 濕巾 • shī lù lù 濕淥淥 • shī lù lù 濕漉漉 • shī nián 濕黏 • shī pó 濕婆 • shī qì 濕氣 • shī rùn 濕潤 • shī rùn jì 濕潤劑 • shī tòu 濕透 • shī wēn 濕溫 • shī wěn 濕吻 • shī yī 濕衣 • shī yóu 濕疣 • shī zhěn 濕疹 • xī shī 吸濕 • xī shī xìng 吸濕性 • xiāng duì shī dù 相對濕度 • yán jiǎn shī dì 鹽鹼濕地 • yīn shī 洇濕 • yīn shī 陰濕 • zhān shī 沾濕
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.