Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡熒
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: EFFF (水火火火)
Unicode: U+6FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡熒
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: EFFF (水火火火)
Unicode: U+6FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0