Có 2 kết quả:
bì ㄅㄧˋ • pì ㄆㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡鼻
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EHUL (水竹山中)
Unicode: U+6FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Nôm: thi, tia
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Nôm: thi, tia
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước phọt mạnh ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước vỗ mạnh.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3