Có 2 kết quả:
bì ㄅㄧˋ • pì ㄆㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡鼻
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EHUL (水竹山中)
Unicode: U+6FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Nôm: thi, tia
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Nôm: thi, tia
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dạng tỵ 漾濞)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng nước chảy vọt mạnh.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam 雲南, Trung Quốc.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam 雲南, Trung Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước phọt mạnh ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
【漾濞】Dạng Tị [Yàngbì] Huyện Dạng Tị (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước vỗ mạnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) used in place names
(2) see 漾濞[Yang4 bi4]
(2) see 漾濞[Yang4 bi4]
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nước phọt mạnh ra
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng nước chảy vọt mạnh.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam 雲南, Trung Quốc.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam 雲南, Trung Quốc.