Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
1
/1
濟濟
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a horde or multitude of people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Sở Tam Lư đại phu - 吊楚三閭大夫
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ký Địch minh phủ Bác Tế - 寄狄明府博濟
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Đại giá thượng kinh chu trú ư Thuý Ái châu” - 奉和御製大駕上京舟駐於翠靄洲
(
Thân Nhân Trung
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Tái khu 2 - 載驅 2
(
Khổng Tử
)
•
Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0