Có 1 kết quả:

jǐ jǐ yī táng ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄧ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof

Bình luận 0