Có 2 kết quả:
hù ㄏㄨˋ • huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡蒦
Nét bút: 丶丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: ETOE (水廿人水)
Unicode: U+6FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡蒦
Nét bút: 丶丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: ETOE (水廿人水)
Unicode: U+6FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai nãi khúc kỳ 3 - 欸乃曲其三 (Nguyên Kết)
• Cát đàm 2 - 葛覃 2 (Khổng Tử)
• Luận thi kỳ 17 - 論詩其十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Thất nguyệt nhị thập cửu nhật Sùng Nhượng trạch yến tác - 七月二十九日崇讓宅宴作 (Lý Thương Ẩn)
• Cát đàm 2 - 葛覃 2 (Khổng Tử)
• Luận thi kỳ 17 - 論詩其十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Thất nguyệt nhị thập cửu nhật Sùng Nhượng trạch yến tác - 七月二十九日崇讓宅宴作 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng như nước mưa từ mái hiên chảy xuống.
2. (Động) Nấu. § Thông “hoạch” 鑊. ◇Thi Kinh 詩經: “Duy diệp mạch mạch, Thị ngải thị hoạch” 維葉莫莫, 是刈是鑊 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Lá nhiều rậm rạp, Mới cắt về rồi đem nấu.
3. (Tính) § Xem “hoạch lạc” 濩落.
2. (Động) Nấu. § Thông “hoạch” 鑊. ◇Thi Kinh 詩經: “Duy diệp mạch mạch, Thị ngải thị hoạch” 維葉莫莫, 是刈是鑊 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Lá nhiều rậm rạp, Mới cắt về rồi đem nấu.
3. (Tính) § Xem “hoạch lạc” 濩落.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước xáo động
2. nấu chín, đun sôi
2. nấu chín, đun sôi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng như nước mưa từ mái hiên chảy xuống.
2. (Động) Nấu. § Thông “hoạch” 鑊. ◇Thi Kinh 詩經: “Duy diệp mạch mạch, Thị ngải thị hoạch” 維葉莫莫, 是刈是鑊 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Lá nhiều rậm rạp, Mới cắt về rồi đem nấu.
3. (Tính) § Xem “hoạch lạc” 濩落.
2. (Động) Nấu. § Thông “hoạch” 鑊. ◇Thi Kinh 詩經: “Duy diệp mạch mạch, Thị ngải thị hoạch” 維葉莫莫, 是刈是鑊 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Lá nhiều rậm rạp, Mới cắt về rồi đem nấu.
3. (Tính) § Xem “hoạch lạc” 濩落.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước xáo động;
② Nấu chín, đun sôi.
② Nấu chín, đun sôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa lớn, mưa mờ mịt — Sương mờ mịt.
Từ điển Trung-Anh
(1) cook
(2) dashing of water
(2) dashing of water