Có 4 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • lán ㄌㄢˊ • lǎn ㄌㄢˇ • làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡監
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ESIT (水尸戈廿)
Unicode: U+6FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cãm, hạm, lạm
Âm Nôm: giậm, làm, lặm, lòm, lộm, lợm, lụm, luộm, trộm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini), みだ.りがましい (mida.rigamashii)
Âm Hàn: 람, 함, 남
Âm Quảng Đông: laam6
Âm Nôm: giậm, làm, lặm, lòm, lộm, lợm, lụm, luộm, trộm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini), みだ.りがましい (mida.rigamashii)
Âm Hàn: 람, 함, 남
Âm Quảng Đông: laam6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 47
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Độc Trang Chu “Dưỡng sinh thiên” cảm hoài - 讀莊周養生篇感懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhàn vịnh kỳ 09 - 間詠其九 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Thôn hào - 村豪 (Mai Nghiêu Thần)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Ư Huyền Vũ pha tác - 於玄武陂作 (Tào Phi)
• Độc Trang Chu “Dưỡng sinh thiên” cảm hoài - 讀莊周養生篇感懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhàn vịnh kỳ 09 - 間詠其九 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng sứ đăng trình tự thuật - 奉使登程自述 (Nguyễn Thực)
• Thôn hào - 村豪 (Mai Nghiêu Thần)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Ư Huyền Vũ pha tác - 於玄武陂作 (Tào Phi)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước tràn ngập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lạc Dương địa chấn, hựu hải thủy phiếm lạm” 洛陽地震, 又海水泛濫 (Đệ nhất hồi 第一回) Lạc Dương có động đất, lại thêm nước bể dâng lên tràn ngập.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước tràn ngập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lạc Dương địa chấn, hựu hải thủy phiếm lạm” 洛陽地震, 又海水泛濫 (Đệ nhất hồi 第一回) Lạc Dương có động đất, lại thêm nước bể dâng lên tràn ngập.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước tràn ngập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lạc Dương địa chấn, hựu hải thủy phiếm lạm” 洛陽地震, 又海水泛濫 (Đệ nhất hồi 第一回) Lạc Dương có động đất, lại thêm nước bể dâng lên tràn ngập.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giàn giụa
2. nước tràn, nước ngập
3. lạm, quá
4. phóng túng
2. nước tràn, nước ngập
3. lạm, quá
4. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước tràn ngập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lạc Dương địa chấn, hựu hải thủy phiếm lạm” 洛陽地震, 又海水泛濫 (Đệ nhất hồi 第一回) Lạc Dương có động đất, lại thêm nước bể dâng lên tràn ngập.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
2. (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ” 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
3. (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị” 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
4. (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: “Trừ phiền nhi khử lạm” 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
5. Một âm là “lãm”. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
6. Lại một âm là “cãm”. (Danh) Cái bồn tắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ràn rụa;
② Nước tràn ngập, nước lụt;
③ Quá mức, không hạn chế, quá lạm, lạm, bừa bãi: 寧缺毌濫 Thà thiếu chứ đừng quá lạm; 濫用新名詞 Lạm dụng danh từ mới.
② Nước tràn ngập, nước lụt;
③ Quá mức, không hạn chế, quá lạm, lạm, bừa bãi: 寧缺毌濫 Thà thiếu chứ đừng quá lạm; 濫用新名詞 Lạm dụng danh từ mới.
Từ điển Trung-Anh
(1) overflowing
(2) excessive
(3) indiscriminate
(2) excessive
(3) indiscriminate
Từ ghép 29
chén cí làn diào 陳詞濫調 • cū zhì làn zào 粗製濫造 • fàn làn 泛濫 • fàn làn chéng zāi 泛濫成災 • fú làn 浮濫 • kuáng hōng làn zhà 狂轟濫炸 • làn diào 濫調 • làn fá 濫伐 • làn hǎo rén 濫好人 • làn jiāo 濫交 • làn kǎn làn fá 濫砍濫伐 • làn mà 濫罵 • làn màn 濫漫 • làn qíng 濫情 • làn quán 濫權 • làn shā 濫殺 • làn shā wú gū 濫殺無辜 • làn shāng 濫觴 • làn tào zi 濫套子 • làn xíng 濫刑 • làn yòng 濫用 • làn yòng quán lì 濫用權力 • làn yòng zhí quán 濫用職權 • làn yú 濫竽 • làn yú chōng shù 濫竽充數 • nìng quē wú làn 寧缺毋濫 • nìng quē wù làn 寧缺勿濫 • sú làn 俗濫 • xià sān làn 下三濫