Có 1 kết quả:
làn shāng ㄌㄢˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. floating wine goblets on a stream
(2) the origin (of some phenomenon)
(2) the origin (of some phenomenon)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0