Có 2 kết quả:

jùn ㄐㄩㄣˋxùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quan thoại: jùn ㄐㄩㄣˋ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: EYBU (水卜月山)
Unicode: U+6FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jùn ㄐㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khơi thông
2. sâu sắc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Khơi thông. ◎Như: “tuấn hà” khơi sông.
2. (Tính) Sâu, thâm trầm. ◎Như: “tuấn hác” hang sâu, “tuấn triết” thâm trầm, trí lự.

Từ điển Trung-Anh

variant of [jun4]

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khơi, khoi, đào: Khơi sông; Đào giếng;
② (văn) Sâu , sâu sắc: Hang sâu; Sự khôn ngoan sâu sắc. Xem [xùn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: Huyện Tuấn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Xem [jùn].