Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: EGDE (水土木水)
Unicode: U+6FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 1

1/1

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Hunan