Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: EGDE (水土木水)
Unicode: U+6FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: EGDE (水土木水)
Unicode: U+6FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a river in Hunan