Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: EFFE (水火火水)
Unicode: U+6FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh, oanh
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước sóng lượn vòng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sóng nước lượn vòng;
② 【濎濴】đỉnh huỳnh [dêngyíng] Sông nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Oanh 瀠.

Từ ghép 1