Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
Âm Quan thoại: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡滎
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: EFFE (水火火水)
Unicode: U+6FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡滎
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: EFFE (水火火水)
Unicode: U+6FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0