Có 1 kết quả:

kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EANR (水日弓口)
Unicode: U+6FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoát
Âm Nôm: khoát
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fut3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

kuò ㄎㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rộng rãi
2. xa vắng
3. sơ suất

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闊 (bộ 門).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Khoát 闊.

Từ điển Trung-Anh

variant of 闊|阔[kuo4]