Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡慮
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EYPP (水卜心心)
Unicode: U+6FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lự
Âm Nôm: lọc, lự
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Nôm: lọc, lự
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lọc: 過濾 Lọc.
phồn thể
Từ điển phổ thông
lọc
Từ điển Trung-Anh
(1) to strain
(2) to filter
(2) to filter
Từ ghép 27
guò lǜ 過濾 • guò lǜ qì 過濾器 • guò lǜ zuǐ xiāng yān 過濾嘴香煙 • lǜ bǐng 濾餅 • lǜ bō 濾波 • lǜ bō qì 濾波器 • lǜ chén qì 濾塵器 • lǜ chū 濾出 • lǜ chú 濾除 • lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 濾毒通風裝置 • lǜ guō 濾鍋 • lǜ guò 濾過 • lǜ pào 濾泡 • lǜ qì 濾器 • lǜ qīng 濾清 • lǜ qīng qì 濾清器 • lǜ sè jìng 濾色鏡 • lǜ shā 濾砂 • lǜ wǎng 濾網 • lǜ xīn 濾芯 • lǜ yā hú 濾壓壺 • lǜ yè 濾液 • lǜ zhǐ 濾紙 • lǜ zuǐ 濾嘴 • piān jí lǜ guāng jìng 偏極濾光鏡 • shèn lǜ 滲濾 • shèn lǜ hú 滲濾壺