Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ Tổng nét: 18 Bộ: shǔi 水 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡憂 Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶 Thương Hiệt: EMBE (水一月水) Unicode: U+7000 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp