Có 2 kết quả:

yǎng ㄧㄤˇyàng ㄧㄤˋ
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ETOV (水廿人女)
Unicode: U+7001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng, dưỡng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

1/2

yǎng ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước di chuyển
2. di chuyển thuyền hoặc vật gì trên nước
3. sóng gợn
4. đầy tràn, chứa chan, quá nhiều
4. sông Dưỡng (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước di chuyển;
② Di chuyển thuyền hoặc vật gì trên nước;
③ Sóng gợn (như 漾);
④ Đầy tràn, chứa chan, quá nhiều (như 漾);
⑤ [Yăng] Tên một dòng suối ở tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước tràn ra — Nước xao động. Như chữ Dạng 漾.

yàng ㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ripples