Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寫
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EJHF (水十竹火)
Unicode: U+7009
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Nôm: dã, tã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.す (kuda.su), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2, se3
Âm Nôm: dã, tã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.す (kuda.su), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2, se3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 36 - Tích thu kỳ 3 - 菊秋百詠其三十六-惜秋其三 (Phan Huy Ích)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Loan Gia lại - 欒家瀨 (Vương Duy)
• Mai ảnh - 梅影 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 080 - 山居百詠其八十 (Tông Bản thiền sư)
• Sương thiên hiểu giốc - 霜天曉角 (Phạm Thành Đại)
• Xuất dương - 出洋 (Phan Thanh Giản)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Loan Gia lại - 欒家瀨 (Vương Duy)
• Mai ảnh - 梅影 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 080 - 山居百詠其八十 (Tông Bản thiền sư)
• Sương thiên hiểu giốc - 霜天曉角 (Phạm Thành Đại)
• Xuất dương - 出洋 (Phan Thanh Giản)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dòng nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chảy dốc xuống, chảy như rót xuống. ◎Như: “nhất tả thiên lí” 一瀉千 chảy băng băng nghìn dặm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thừa minh vương tha cố, dĩ trản tựu án giác tả chi, ngụy vi tận giả” 乘冥王他顧, 以盞就案角瀉之, 偽為盡者 (Tam sanh 三生) Thừa dịp Diêm Vương ngoảnh đi, lấy chén (trà) đổ xuống góc gầm bàn, giả vờ như uống hết rồi.
2. (Động) Tháo dạ, đi rửa. ◎Như: “thượng thổ hạ tả” 上吐下瀉 nôn mửa tháo dạ.
2. (Động) Tháo dạ, đi rửa. ◎Như: “thượng thổ hạ tả” 上吐下瀉 nôn mửa tháo dạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống: 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm;
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow out swiftly
(2) to flood
(3) a torrent
(4) diarrhea
(5) laxative
(2) to flood
(3) a torrent
(4) diarrhea
(5) laxative
Từ ghép 20
bēn xiè 奔瀉 • bǔ xiè 補瀉 • fān xiè yè 番瀉葉 • fù xiè 腹瀉 • gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹瀉 • liú xiè 流瀉 • pái xiè 排瀉 • pái xiè wù 排瀉物 • qīng xiè 傾瀉 • rǔ mí xiè 乳糜瀉 • shān ní qīng xiè 山泥傾瀉 • shàng tù xià xiè 上吐下瀉 • xiè dù 瀉肚 • xiè dù zi 瀉肚子 • xiè hú 瀉湖 • xiè xiè 泄瀉 • xiè xiè 洩瀉 • xiè yán 瀉鹽 • xiè yào 瀉藥 • zé xiè 澤瀉