Có 3 kết quả:

chèn ㄔㄣˋpán ㄆㄢˊshěn ㄕㄣˇ
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EJHW (水十竹田)
Unicode: U+700B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Nôm: thẳm, thấm, thỏm, thủm, trầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước, chất lỏng. ◎Như: “mặc trầm vị can” 墨瀋未乾 nét mực chưa khô.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước, chất lỏng. ◎Như: “mặc trầm vị can” 墨瀋未乾 nét mực chưa khô.

shěn ㄕㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước ép ra
2. nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước, chất lỏng. ◎Như: “mặc trầm vị can” 墨瀋未乾 nét mực chưa khô.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước: 墨 瀋未乾 Nét mực còn chưa khô (ráo);
② Xem 沈 [shân] nghĩa
②.

Từ điển Trung-Anh

(1) liquid
(2) to pour

Từ ghép 1