Có 3 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ • pán ㄆㄢˊ • shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡審
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EJHW (水十竹田)
Unicode: U+700B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Nôm: thẳm, thấm, thỏm, thủm, trầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam2
Âm Nôm: thẳm, thấm, thỏm, thủm, trầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể